Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 24-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 09:03 19/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 58 ngoại tệ tăng giá, 37 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 59 ngoại tệ tăng giá và 57 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,339.00 161.65 | 16,459.00 118.24 | 17,056.00 190.19 |
Đô la Canada | CAD | 18,030 434.46 | 18,139 365.72 | 18,687 342.64 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,095 -131.53 | 28,195 -316.65 | 29,133 -294.78 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,415.63 9.05 | 3,450.13 9.14 | 3,561.36 18.31 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,636.00 46.14 | 0.00 -3,727.52 |
Euro | EUR | 26,939 355.93 | 26,989 137.41 | 28,096 53.97 |
Bảng Anh | GBP | 32,303 706.65 | 32,553 637.50 | 33,453 512.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,079.23 | 3,265.00 154.67 | 0.00 -3,210.28 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 302.22 8.88 | 314.30 9.22 |
Yên Nhật | JPY | 159.14 -7.12 | 159.78 -8.16 | 167.32 -8.65 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.98 | 18.46 0.71 | 0.00 -19.16 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,786 2,232.12 | 86,095 2,317.39 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,371.07 -344.70 | 5,488.22 -352.50 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,267.40 | 0.00 -2,363.79 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 274.83 20.40 | 304.24 22.57 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,744.53 200.02 | 7,014.18 207.70 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,400.00 43.53 | 0.00 -2,456.64 |
Đô la Singapore | SGD | 18,463 -12.86 | 18,584 -78.49 | 19,145 -117.15 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -650.25 | 689.00 -33.50 | 0.00 -750.20 |
Đô la Mỹ | USD | 25,160 730.00 | 25,180 720.00 | 25,477 677.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.